Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gào
[gào]
|
động từ
to cry out, to shout
Từ điển Việt - Việt
gào
|
động từ
kêu to và dài tiếng
gào đến khàn cổ
kêu to và kéo dài để đòi cho được
trẻ khóc gào đòi ăn
phát ra những âm thanh to và kéo dài, thành từng hồi dài (thường nói về sóng, gió)
cơn sóng gào, gió gào từng hồi