Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gọi lại
[gọi lại]
|
(điện thoại) to return somebody's call; to call back
He's out, so I'll call him back later
It's a bit inconvenient just now, could you call back later?
Chuyên ngành Việt - Anh
gọi lại
[gọi lại]
|
Tin học
recall