Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
future generations
|
future generations
future generations (n)
posterity, later generations, generations to come, successors, future, years to come, descendants, children, heirs
antonym: ancestors