Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fully-fledged
|
tính từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fully-fledged
|
fully-fledged
fully-fledged (adj)
  • complete, mature, independent, self-sufficient, full-grown, well-developed
  • qualified, out-and-out, full, genuine, bona fide, actual, experienced