Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fullering
['fu:ləriη]
|
danh từ
sự tạo rãnh bằng rèn
sự xâm mối nối đinh tán
Chuyên ngành Anh - Việt
fullering
['fu:ləriη]
|
Kỹ thuật
sự chồn; sự dập nổi; sự lăn
Xây dựng, Kiến trúc
sự chồn; sự dập nổi; sự lăn