Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
full-frontal
|
full-frontal
full-frontal (adj)
all-out, unrestrained, wholehearted, uninhibited, concerted, committed, unambiguous, direct, full-on, total, full, complete, full-scale
antonym: half-hearted