Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
full-fashioned
['ful'fæ∫nd]
|
tính từ
vừa sít chân (bít tất)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
full-fashioned
|
full-fashioned
full-fashioned (adj)
shaped, close-fitting, tailored, well-fitting, figure-hugging, tight
antonym: loose-fitting