Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fulfill
[ful'fil]
|
Cách viết khác : fulfil [ful'fil]
như fulfil
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fulfill
|
fulfill
fulfill (v)
  • achieve, accomplish, bear out, realize, live up to, bring about, make happen, satisfy, bring to fruition, justify, follow through
  • carry out, execute, follow, obey, complete, comply with, accomplish, perform, implement, discharge (formal)
    antonym: neglect
  • satisfy, meet, conform to, be in conformity with, accord with, be in accordance with, agree with, be in agreement with, match
    antonym: fall short
  • complete, finish, see through, go through with, make it through, survive, get through
  • fill, deliver, furnish (formal), provide, supply
    antonym: renege
  • succeed, do proud, gain fulfillment, make it (informal), make good, fulfill your potential