Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fulcrum
['fʌlkrəm]
|
danh từ, số nhiều fulcra , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums
điểm tựa (đòn bẩy)
phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép
(kỹ thuật) trục bản lề
(thực vật học) ( (thường) số nhiều) phần phụ (như) lá bấc, tua cuốn...; râu nấm
Chuyên ngành Anh - Việt
fulcrum
['fʌlkrəm]
|
Hoá học
điểm tựa, điểm đặt lực; trục bản lề
Kỹ thuật
điểm tựa (đòn bẩy); điểm đặt lực, điểm lấy mômen; trục bản lề, tâm bản lề; tâm quay, dao tựa
Toán học
điểm tựa
Xây dựng, Kiến trúc
điểm tựa (đòn bẩy); điểm đặt lực, điểm lấy mômen; trục bản lề, tâm bản lề; tâm quay, dao tựa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fulcrum
|
fulcrum
fulcrum (n)
pivot, hinge, swivel, support, point