Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fryer
['fraiə]
|
danh từ
chảo rán (cá...)
người rán (cá...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán
Chuyên ngành Anh - Việt
fryer
['fraiə]
|
Kỹ thuật
chảo rán; người rán; thức ăn rán
Sinh học
chảo rán; người rán; thức ăn rán
Từ điển Anh - Anh
fryer
|

fryer

fryer also frier (frīʹər) noun

1. One that fries, as a deep utensil usually equipped with a basket and used for frying foods.

2. A small young chicken suitable for frying.