Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
frosted
['frɔstid]
|
tính từ
bị băng giá
bị mờ (kính)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
frosted
|
frosted
frosted (adj)
ice-covered, iced, frosty, icy, snowy, frozen, white