Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
frontrunner
|
frontrunner
frontrunner (n)
leader, number one (informal), head, favorite, prime candidate, top dog (informal)
antonym: straggler