Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
from the past
|
from the past
from the past (adj)
old, ancient, from way back, childhood, long forgotten, deep-rooted, long-standing, hoary, timeworn
antonym: recent