Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
from now
|
from now
from now (adv)
  • hence (formal), from this time, henceforth (formal), hereafter (formal), later, in future, henceforward (formal)
  • henceforth (formal), from this time, hereafter (formal), in future, henceforward (formal)