Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
from hand to mouth
|
from hand to mouth
from hand to mouth (adv)
from payday to payday, on a strict budget, from day to day, from paycheck to paycheck, near the poverty line