Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
frolicsome
['frɔliksəm]
|
Cách viết khác : frolicky ['frɔliki]
như frolicky
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
frolicsome
|
frolicsome
frolicsome (adj)
playful, frivolous, lighthearted, frisky, spirited, lively
antonym: solemn