Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
frolic
['frɔlik]
|
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa
danh từ
cuộc vui nhộn
sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn
nội động từ
vui đùa, nô đùa, đùa giỡn
Từ điển Anh - Anh
frolic
|

frolic

frolic (frŏlʹĭk) noun

1. Gaiety; merriment: fun and frolic.

2. A gay, carefree time.

3. A playful antic.

verb, intransitive

frolicked, frolicking, frolics

1. To behave playfully and uninhibitedly; romp.

2. To engage in merrymaking, joking, or teasing.

adjective

Archaic.

Merry.

[From Dutch vrolijk, merry, from Middle Dutch vrolijc : vro, happy + -lijc, -like.]

frolʹicker noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
frolic
|
frolic
frolic (n)
  • romp (informal), page-turner, thriller, chiller, potboiler
    antonym: bore
  • romp (informal), frisk, gambol, run, scramble, caper
  • frolic (v)
    play, skip, cavort, frisk, kick up your heels, romp, dance, gambol, leap
    antonym: plod