Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
frog
[frɔg]
|
danh từ
(động vật học) con ếch, con ngoé
(động vật học) đế guốc (chân ngựa)
quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
khuy khuyết thùa (áo nhà binh)
(ngành đường sắt) đường ghi
bị khan tiếng