Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
frieze1
|

frieze1

 

frieze (frēz) noun

Architecture.

1. A plain or decorated horizontal part of an entablature between the architrave and cornice.

2. A decorative horizontal band, as along the upper part of a wall in a room.

 

[French frise, from Medieval Latin frisium, frigium, embroidery, from Latin Phrygium (opus), Phrygian (work), from Phrygia.]