Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
friendliness
['frendlinis]
|
danh từ
sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
friendliness
|
friendliness
friendliness (n)
openness, sociability, pleasantness, outgoingness, approachability, responsiveness, affability, kindliness
antonym: reserve