Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
freshness
['fre∫nis]
|
danh từ
sự tươi (hoa...)
sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...)
tính chất mới (tin tức...)
sự khoẻ khắn, sảng khoái
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
freshness
|
freshness
freshness (n)
  • cleanness, cleanliness, brightness, sparkle, brilliance
    antonym: grubbiness
  • crispness, juiciness, flavor, moistness
    antonym: staleness
  • airiness, wholesomeness, crispness, purity, pleasantness, cleanness, breeziness
    antonym: mustiness
  • novelty, originality, newness, innovation, inventiveness, creativity
    antonym: tiredness