Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
freestanding
|
freestanding
freestanding (adj)
self-supporting, unconnected, separate, detached, unattached, isolated
antonym: attached