Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
frantically
['fræηtikəli]
|
phó từ
điên cuồng, điên rồ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
frantically
|
frantically
frantically (adv)
  • hysterically, anxiously, agitatedly, desperately, uncontrollably, wildly
    antonym: calmly
  • frenziedly, frenetically, feverishly, madly, wildly, hastily
    antonym: calmly