Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
foyer
['fɔiei]
|
danh từ
phòng giải lao (trong rạp hát)
Từ điển Anh - Anh
foyer
|

foyer

foyer (foiʹər, foiʹā, fwäʹyā) noun

1. A lobby or an anteroom, as of a theater or hotel.

2. An entrance hall; a vestibule.

 

[French, social center, from Old French foier, fireplace, from Vulgar Latin *focārium, from Late Latin neuter of focārius, of the hearth (unattested sense), from Latin focus, fire.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
foyer
|
foyer
foyer (n)
lobby, hall, entrance hall, hallway, vestibule, reception area