Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fouling
['fouliη]
|
danh từ
sự làm hôi hám
sự làm tắc nghẽn
sự chỉ sai (khí cụ đo)
Chuyên ngành Anh - Việt
fouling
['fouliη]
|
Hoá học
đóng cáu, tích tụ bẩn
Kỹ thuật
sự va chạm, sự tắc, sự nghẽn; sự sai lệch, sự thiếu sót; sự chỉ sai (số) (máy đo); chất tạp
Xây dựng, Kiến trúc
sự va chạm, sự tắc, sự nghẽn; sự sai lệch, sự thiếu sót; sự chỉ sai (số) (máy đo); chất tạp