Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
foul-mouthed
['faulmauðd]
|
Cách viết khác : foul-tongued ['faultʌηd]
tính từ
ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô lỗ
Từ điển Anh - Anh
foul-mouthed
|

foul-mouthed

foul-mouthed (foulʹmouthdʹ, -mouthtʹ) adjective

Using abusive or obscene language.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
foul-mouthed
|
foul-mouthed
foul-mouthed (adj)
blasphemous, crude, rude, dirty, vulgar, coarse
antonym: polite