Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forty winks
|
thành ngữ forty
(xem) wink
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forty winks
|
forty winks
forty winks (n)
nap, doze, sleep, siesta, catnap, power nap, snooze (informal)