Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fortune-telling
['fɔ:t∫n'teliη]
|
danh từ
sự bói toán; thuật bói toán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fortune-telling
|
fortune-telling
fortune-telling (n)
astrology, soothsaying, clairvoyance, forecasting, prediction, prophecy