Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
formulate
['fɔ:mjuleit]
|
Cách viết khác : formulise ['fɔ:mjulaiz] formulize ['fɔ:mjulaiz]
ngoại động từ
làm thành công thức; đưa vào một công thức
trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)
Chuyên ngành Anh - Việt
formulate
['fɔ:mjuleit]
|
Kỹ thuật
phát biểu, trình bày
Toán học
phát biểu, trình bày, Nếu (lên)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
formulate
|
formulate
formulate (v)
  • devise, invent, prepare, put together, make, plan, create, originate
  • express, frame, put into words, verbalize, voice, articulate, communicate, convey, put across