Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
formalize
['fɔ:məlaiz]
|
Cách viết khác : formalise ['fɔ:məlaiz]
ngoại động từ
nghi thức hoá, trang trọng hoá
chính thức hoá
làm thành hình thức chủ nghĩa
Chuyên ngành Anh - Việt
formalize
['fɔ:məlaiz]
|
Kỹ thuật
hình thức hoá
Toán học
hình thức hoá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
formalize
|
formalize
formalize (v)
solemnize, sanctify, ratify, validate, enact, reinforce, celebrate, honor