Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forged
[fɔ:dʒd]
|
tính từ
được rèn luyện được, được tôi luyện
giả mạo (chữ ký...)
Chuyên ngành Anh - Việt
forged
[fɔ:dʒd]
|
Kỹ thuật
đã rèn, được rèn
Toán học
(đã) rèn
Xây dựng, Kiến trúc
đã rèn, được rèn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forged
|
forged
forged (adj)
fake, counterfeit, false, spurious, specious, phony, unauthentic, bogus
antonym: genuine