Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forename
['fɔ:neim]
|
danh từ
tên, tên thánh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forename
|
forename
forename (n)
first name, given name, Christian name, moniker (dated slang), nickname, pet name, middle name
antonym: surname