Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
foreigner
['fɔrinə]
|
danh từ
người nước ngoài
tiếng Việt cho người nước ngoài
tàu nước ngoài
con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
foreigner
|
foreigner
foreigner (n)
stranger, foreign person, alien, outsider, immigrant, newcomer, refugee, nonnational
antonym: national