Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
foolproof
['fu:lpru:f]
|
tính từ
hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được; hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được
Chuyên ngành Anh - Việt
foolproof
['fu:lpru:f]
|
Hoá học
cơ cấu khoá an toàn
Kỹ thuật
có thiết bị an toàn; khoá liên động; đơn giản, không phức tạp (kết cấu)
Xây dựng, Kiến trúc
có thiết bị an toàn; khoá liên động; đơn giản, không phức tạp (kết cấu)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
foolproof
|
foolproof
foolproof (adj)
guaranteed, safe, infallible, fail-safe, perfect, sure-fire (informal), secure
antonym: risky