Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fondant
['fɔndənt]
|
danh từ
kẹo mềm
Chuyên ngành Anh - Việt
fondant
['fɔndənt]
|
Kỹ thuật
kẹo mềm
Sinh học
kẹo mềm
Từ điển Anh - Anh
fondant
|

fondant

fondant (fŏnʹdənt) noun

1. A sweet, creamy sugar paste used in candies and icings.

2. A candy containing this paste.

 

[French from present participle of fondre, to melt, from Latin fundere.]