Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
folk dance
|

folk dance

folk dance or folk-dance also folkdance (fŌk dăns) noun

1. a. A traditional dance originating among the common people of a nation or region. b. The music accompanying such a dance.

2. A social gathering at which folk dances are performed.

folkʹ-dance adjective

folk dancer noun

folk dancʹing (dănʹsĭng) noun