Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fogginess
['fɔginis]
|
danh từ
tính chất lờ mờ, tính chất không rõ rệt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fogginess
|
fogginess
fogginess (n)
  • mistiness, murkiness, haziness, cloudiness, gloom, murk, haze, darkness, precipitation, condensation
    antonym: brightness
  • obscurity, confusion, unclearness, doubtfulness, bewilderment, perplexity
    antonym: clarity