Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flurry
['flʌri]
|
danh từ
cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt
sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối
cơn giãy chết của cá voi
sự lên giá xuống giá bất chợt (ở thị trường chứng khoán)
ngoại động từ
làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối
Chuyên ngành Anh - Việt
flurry
['flʌri]
|
Kỹ thuật
cơn gió mạnh; mưa dông đột ngột
Xây dựng, Kiến trúc
cơn gió mạnh; mưa dông đột ngột
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flurry
|
flurry
flurry (n)
  • burst, spell, outbreak, bout, flood, bustle, commotion, fuss
  • wind, gust, puff, squall, shower
  • flurry (v)
    fluster, agitate, disquiet (archaic or literary), disturb, disconcert, perturb, rattle
    antonym: soothe