Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flee
[fli:]
|
động từ fled
chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn
biến mất; qua đi, trôi qua
đêm đã trôi qua
thời gian thấm thoát trôi qua
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flee
|
flee
flee (v)
run away, escape, fly, take flight, take off (informal), run off, abscond, make off, bolt