Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flatteringly
|
flatteringly
flatteringly (adv)
fawningly, obsequiously, smarmily, sycophantically, servilely