Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
flashpoint
|
Kỹ thuật
điểm bùng cháy, điểm (của dầu)
Xây dựng, Kiến trúc
điểm bùng cháy, điểm (của dầu)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flashpoint
|
flashpoint
flashpoint (n)
  • crisis, breaking point, climax, turning point, crossroads
  • trouble spot, hot spot, minefield, inferno, hornet's nest, hellhole