Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flannel
['flænl]
|
danh từ
vải fla-nen
mẩu vải fla-nen (để đánh bóng, lau chùi)
( số nhiều) quần áo fla-nen; quần áo lót bằng fla-nen; đồ bằng fla-nen
tính từ
bằng fla-nen
ngoại động từ
lau chùi bằng fla-nen
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bọc fla-nen; mặc quần áo fla-nen cho (ai)
nội động từ
nói vòng vo tam quốc, nói tràng giang đại hải
Chuyên ngành Anh - Việt
flannel
['flænl]
|
Kỹ thuật
sợi yến mạch
Sinh học
sợi yến mạch
Từ điển Anh - Anh
flannel
|

flannel

flannel (flănʹəl) noun

1. A soft woven cloth of wool or a blend of wool and cotton or synthetics.

2. flannels a. Outer clothing, especially trousers, made of this cloth. b. Underclothing made of this cloth.

 

[Middle English, a kind of woolen cloth or garment, perhaps variant of flanyn, sackcloth, probably from Old French flaine, a kind of coarse wool.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flannel
|
flannel
flannel (n)
sweet talk (informal), soft soap (informal), weasel words (informal), flattery, blarney (informal), blandishment (formal)
flannel (v)
sweet-talk (informal), soft-soap (informal), flatter, beguile (literary), blarney (informal), blandish (formal)