Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flange
[flændʒ]
|
danh từ
(kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh
(ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe
gờ nổi
ngoại động từ
làm cho có mép, làm cho có bờ, làm cho có gờ
lắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe
Chuyên ngành Anh - Việt
flange
[flændʒ]
|
Hoá học
cái bích, mặt bích, gờ, mép
Kỹ thuật
mặt bích, vai, gờ, mép, rìa; vành, vành đai; giá góc, giá tam giác; bắt bích, uốn mép, uốn cạnh
Sinh học
mép bích; mép gờ
Xây dựng, Kiến trúc
mặt bích, vai, gờ, mép, rìa; vành, vành đai; giá góc, giá tam giác; bắt bích, uốn mép, uốn cạnh