Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flan
[flæn]
|
danh từ
bánh flăng (phết mứt...)
Chuyên ngành Anh - Việt
flan
[flæn]
|
Kỹ thuật
bánh ngọt hoa quả
Sinh học
bánh ngọt hoa quả
Từ điển Anh - Anh
flan
|

flan

flan (flăn, flän, fläN) noun

1. A tart with a filling of custard, fruit, or cheese.

2. A dessert of firm, smooth custard with a topping of caramel syrup.

3. A metal disk to be stamped as a coin; a blank.

 

[French, from Old French flaon, from Late Latin fladō, fladōn-, flat cake, of Germanic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flan
|
flan
flan (n)
quiche, pie, tart, tartlet, pastry