Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flambeau
['flæmbouz]
|
danh từ, số nhiều flambeaus
ngọn đuốc
Từ điển Anh - Anh
flambeau
|

flambeau

flambeau (flămʹbō) noun

plural flambeaux (-bōz) or flambeaus

1. A lighted torch.

2. A large ornamental candlestick.

 

[French, from Old French, from flambe, flame. See flame.]