Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fjord
[fjɔ:d]
|
Cách viết khác : fiord [fjɔ:d]
như fiord
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fjord
|
fjord
fjord (n)
inlet, sound, creek, firth