Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fix up
|
fix up
fix up (v)
  • arrange, plan, schedule, make plans for, organize, set up, settle, agree
  • repair, renew, refurbish, renovate, redecorate, overhaul, restore, mend, correct, patch up, sort out