Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fix in place
|
fix in place
fix in place (v)
  • lock, lodge, wedge, confine, secure
    antonym: free
  • lodge, embed, implant, stick, settle, become fixed, catch