Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fitness
['fitnis]
|
danh từ
sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng
sự đúng, sự phải
tình trạng sung sức
Chuyên ngành Anh - Việt
fitness
['fitnis]
|
Kỹ thuật
sự phù hợp, sự thích hợp; sự vừa khít
Toán học
sự thích hợp; sự tương ứng
Xây dựng, Kiến trúc
sự phù hợp, sự thích hợp; sự vừa khít
Từ điển Anh - Anh
fitness
|

fitness

fitness (fĭtʹnĭs) noun

The state or condition of being physically fit, especially as the result of exercise and proper nutrition.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: fitness equipment; fitness centers.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fitness
|
fitness
fitness (n)
  • health, strength, robustness, vigor
    antonym: weakness
  • suitability, appropriateness, qualification, aptness, capability, ability
    antonym: inappropriateness