Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
first-year student
|
first-year student
first-year student (n)
fresher (informal), first year, student, undergraduate, novice
antonym: finalist